Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cobbler



noun
1. a person who makes or repairs shoes (Freq. 1)
Syn:
shoemaker
Derivationally related forms:
cobble
Hypernyms:
maker, shaper
Hyponyms:
bootmaker, boot maker
2. tall sweetened iced drink of wine or liquor with fruit
Hypernyms:
highball
3. a pie made of fruit with rich biscuit dough usually only on top of the fruit
Syn:
deep-dish pie
Hypernyms:
pie

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cobbler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.