Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cockatoo



noun
white or light-colored crested parrot of the Australian region;
often kept as cage birds (Freq. 1)
Hypernyms:
parrot
Hyponyms:
sulphur-crested cockatoo, Kakatoe galerita, Cacatua galerita, pink cockatoo, Kakatoe leadbeateri
Member Holonyms:
Kakatoe, genus Kakatoe, Cacatua, genus Cacatua

Related search result for "cockatoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.