Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cockroach



noun
any of numerous chiefly nocturnal insects;
some are domestic pests (Freq. 1)
Syn:
roach
Hypernyms:
dictyopterous insect
Hyponyms:
oriental cockroach, oriental roach, Asiatic cockroach, blackbeetle, Blatta orientalis,
American cockroach, Periplaneta americana, Australian cockroach, Periplaneta australasiae, German cockroach, Croton bug,
crotonbug, water bug, Blattella germanica, giant cockroach
Member Holonyms:
Blattodea, suborder Blattodea, Blattaria, suborder Blattaria

Related search result for "cockroach"
  • Words contain "cockroach" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gián cánh gián

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.