Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coda


noun
the closing section of a musical composition
Syn:
finale
Hypernyms:
conclusion, end, close, closing, ending
Part Holonyms:
performance, public presentation, musical composition, opus, composition,
piece, piece of music

Related search result for "coda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.