Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
codefendant


noun
a defendant who has been joined together with one or more other defendants in a single action
Syn:
co-defendant
Hypernyms:
defendant, suspect
Hyponyms:
corespondent, co-respondent, respondent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.