Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coexisting


adjective
existing at the same time
Syn:
coexistent
Similar to:
synchronous, synchronal, synchronic
Derivationally related forms:
coexistence (for: coexistent), coexist (for: coexistent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.