Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coffeepot



noun
tall pot in which coffee is brewed (Freq. 1)
Hypernyms:
pot
Hyponyms:
drip pot, percolator
Part Meronyms:
handle, grip, handgrip, hold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.