Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cognation


noun
1. line of descent traced through the maternal side of the family
Syn:
matrilineage, enation
Hypernyms:
unilateral descent
2. (anthropology) related by blood
Syn:
consanguinity, blood kinship
Ant:
affinity (for: consanguinity)
Derivationally related forms:
consanguine (for: consanguinity)
Topics:
anthropology
Hypernyms:
kinship, family relationship, relationship

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cognation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.