Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coinage


noun
1. coins collectively
Syn:
mintage, specie, metal money
Hypernyms:
currency
Hyponyms:
coin
2. a newly invented word or phrase
Syn:
neologism, neology
Derivationally related forms:
coin
Hypernyms:
word
Hyponyms:
blend, portmanteau word, portmanteau
3. the act of inventing a word or phrase
Syn:
neologism, neology
Derivationally related forms:
coin, neologist (for: neologism)
Hypernyms:
invention

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coinage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.