Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
colicky


adjective
suffering from excessive gas in the alimentary canal
Syn:
flatulent, gassy
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
gas (for: gassy), flatulency (for: flatulent), flatulence (for: flatulent), colic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colicky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.