Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
colossal


adjective
so great in size or force or extent as to elicit awe (Freq. 3)
- colossal crumbling ruins of an ancient temple
- has a colossal nerve
- a prodigious storm
- a stupendous field of grass
- stupendous demand
Syn:
prodigious, stupendous
Similar to:
large, big
Derivationally related forms:
prodigy (for: prodigious), colossus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colossal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.