Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comate


adjective
1. bearing a coma;
crowned with an assemblage of branches or leaves or bracts
- comate royal palms
- pineapples are comate
Syn:
comose
Similar to:
crowned
Topics:
botany, phytology
2. of certain seeds (such as cotton) having a tuft or tufts of hair
- comate (or comose) seeds
- a comal tuft
Syn:
comose, comal
Similar to:
hairy, haired, hirsute
Derivationally related forms:
coma (for: comal)
Topics:
botany, phytology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.