Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comber


noun
1. a person who separates and straightens the fibers of cotton or wool
Hypernyms:
worker
2. a long curling sea wave
Hypernyms:
wave, moving ridge
3. a machine that separates and straightens the fibers of cotton or wool
Hypernyms:
machine

Related search result for "comber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.