Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
combustible


I - noun
a substance that can be burned to provide heat or power
Syn:
combustible material
Hypernyms:
fuel

II - adjective
capable of igniting and burning
Ant:
noncombustible
Similar to:
burnable, ignitable, ignitible, comburent, comburant,
combustive, flammable, inflammable, ignescent, incendiary
Derivationally related forms:
combust

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "combustible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.