Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comma



noun
1. a punctuation mark (,) used to indicate the separation of elements within the grammatical structure of a sentence
Hypernyms:
punctuation, punctuation mark
2. anglewing butterfly with a comma-shaped mark on the underside of each hind wing
Syn:
comma butterfly, Polygonia comma
Hypernyms:
nymphalid, nymphalid butterfly, brush-footed butterfly, four-footed butterfly
Member Holonyms:
Polygonia, genus Polygonia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.