Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commercial traveler


noun
a salesman who travels to call on customers
Syn:
traveling salesman, travelling salesman, commercial traveller, roadman, bagman
Hypernyms:
salesman, spokesperson, interpreter, representative, voice
Hyponyms:
tallyman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.