Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
committedness


noun
the trait of sincere and steadfast fixity of purpose
- a man of energy and commitment
Syn:
commitment
Derivationally related forms:
committed
Hypernyms:
seriousness, earnestness, serious-mindedness, sincerity
Hyponyms:
investment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.