Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compere


I - noun
British term for someone who introduces television acts or cabarets etc
Hypernyms:
master of ceremonies, emcee, host

II - verb
act as a master of ceremonies
Syn:
emcee
Derivationally related forms:
emcee (for: emcee)
Hypernyms:
host
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

Related search result for "compere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.