Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compulsory



adjective
required by rule
- in most schools physical education is compulsory
- attendance is mandatory
- required reading
Syn:
mandatory, required
Similar to:
obligatory
Derivationally related forms:
mandate (for: mandatory)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compulsory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.