Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
concavo-concave


adjective
concave on both sides
Syn:
biconcave
Similar to:
concave

Related search result for "concavo-concave"
  • Words contain "concavo-concave" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gương lõm lồi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.