Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
concertize


verb
give concerts;
perform in concerts
- My niece is off concertizing in Europe
Syn:
concertise
Derivationally related forms:
concert (for: concertise), concert
Topics:
music
Hypernyms:
perform
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.