Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
confluent


I - noun
a branch that flows into the main stream
Syn:
feeder, tributary, affluent
Ant:
distributary (for: tributary)
Derivationally related forms:
feed (for: feeder)
Hypernyms:
branch

II - adjective
flowing together (Freq. 1)
Syn:
merging
Similar to:
convergent
Derivationally related forms:
confluence

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.