Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conservator


noun
1. the custodian of a collection (as a museum or library)
Syn:
curator
Derivationally related forms:
curatorial (for: curator), curatorship (for: curator)
Hypernyms:
custodian, keeper, steward
2. someone appointed by a court to assume responsibility for the interests of a minor or incompetent person
Hypernyms:
fiduciary

Related search result for "conservator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.