Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
constable



noun
1. a lawman with less authority and jurisdiction than a sheriff (Freq. 1)
Hypernyms:
lawman, law officer, peace officer
2. a police officer of the lowest rank
Syn:
police constable
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
policeman, police officer, officer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.