Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
constructivism


noun
an abstractionist artistic movement in Russia after World War I;
industrial materials were used to construct nonrepresentational objects
Derivationally related forms:
constructivist
Hypernyms:
artistic movement, art movement
Member Meronyms:
constructivist

Related search result for "constructivism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.