Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contingency


noun
1. a possible event or occurrence or result (Freq. 1)
Syn:
eventuality, contingence
Derivationally related forms:
contingent
Hypernyms:
happening, occurrence, occurrent, natural event
2. the state of being contingent on something
Derivationally related forms:
contingent
Hypernyms:
dependence, dependance, dependency

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.