Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
control tower


noun
a tower with an elevated workspace enclosed in glass for the visual observation of aircraft around an airport (Freq. 1)
Hypernyms:
tower
Part Holonyms:
airport, airdrome, aerodrome, drome

Related search result for "control tower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.