Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conventicle


noun
1. a secret unauthorized meeting for religious worship
Hypernyms:
meeting, get together
2. a building for religious assembly (especially Nonconformists, e.g., Quakers)
Syn:
meetinghouse
Hypernyms:
place of worship, house of prayer, house of God, house of worship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.