Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cooler



noun
1. a refrigerator for cooling liquids (Freq. 1)
Syn:
ice chest
Derivationally related forms:
cool
Hypernyms:
refrigerator, icebox
2. an iced drink especially white wine and fruit juice
Derivationally related forms:
cool
Hypernyms:
beverage, drink, drinkable, potable
3. a cell for violent prisoners
Syn:
tank
Hypernyms:
cell, jail cell, prison cell

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cooler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.