Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
correctable


adjective
1. capable of being returned to the original condition;
not necessarily permanent
- a correctable image
Similar to:
reversible
2. capable of being corrected by additions
- an amendable flaw
Syn:
amendable
Similar to:
corrigible
Derivationally related forms:
amend (for: amendable)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.