Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corroding


noun
erosion by chemical action
Syn:
corrosion, erosion
Derivationally related forms:
corrode, corrode (for: corrosion)
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action
Hyponyms:
pitting, roughness, indentation, rust, rusting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.