Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
costate


adjective
1. (of the surface) having a rough, riblike texture
Syn:
ribbed
Similar to:
rough, unsmooth
2. having ribs
Similar to:
ribbed
Topics:
anatomy, general anatomy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.