Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cotton plant


noun
erect bushy mallow plant or small tree bearing bolls containing seeds with many long hairy fibers
Syn:
cotton
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
tree cotton, Gossypium arboreum, sea island cotton, Gossypium barbadense, Levant cotton,
Gossypium herbaceum, upland cotton, Gossypium hirsutum, Peruvian cotton, Gossypium peruvianum, Egyptian cotton,
wild cotton, Arizona wild cotton, Gossypium thurberi
Member Holonyms:
Gossypium, genus Gossypium
Part Meronyms:
cottonseed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.