Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counter tube


noun
a measuring instrument for counting individual ionizing events
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
crystal counter, Geiger counter, Geiger-Muller counter, proportional counter tube, proportional counter, scintillation counter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.