Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crack shot


noun
someone skilled in shooting
Syn:
marksman, sharpshooter
Derivationally related forms:
sharpshoot (for: sharpshooter), marksmanship (for: marksman)
Hypernyms:
shot, shooter
Hyponyms:
deadeye, franc-tireur, rifleman, sniper
Instance Hyponyms:
Oakley, Annie Oakley


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.