Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
craving


noun
an intense desire for some particular thing
Derivationally related forms:
crave
Hypernyms:
desire
Hyponyms:
appetite, appetency, appetence, addiction

Related search result for "craving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.