Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cremation chamber


noun
a furnace where a corpse can be burned and reduced to ashes
Syn:
crematory, crematorium
Hypernyms:
furnace
Hyponyms:
gas oven


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.