Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crooner


noun
a singer of popular ballads
Syn:
balladeer
Derivationally related forms:
ballad (for: balladeer), croon
Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser
Instance Hyponyms:
Crosby, Bing Crosby, Harry Lillis Crosby, Sinatra, Frank Sinatra, Francis Albert Sinatra

Related search result for "crooner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.