Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crossbred


adjective
bred from parents of different varieties or species
Ant:
purebred
Similar to:
bigeneric, hybrid, intercrossed, underbred, half-blooded,
half-bred, half-breed
See Also:
outbred
Attrubites:
ancestry, lineage, derivation, filiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.