Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crowding


noun
a situation in which people or things are crowded together
- he didn't like the crowding on the beach
Derivationally related forms:
crowd
Hypernyms:
situation, state of affairs
Hyponyms:
congestion, over-crowding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.