Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cryptomonad


noun
common in fresh and salt water appearing along the shore as algal blooms
Syn:
cryptophyte
Hypernyms:
alga, algae
Member Holonyms:
Cryptophyceae, class Cryptophyceae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.