Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ctenophore


noun
biradially symmetrical hermaphroditic solitary marine animals resembling jellyfishes having for locomotion eight rows of cilia arranged like teeth in a comb
Syn:
comb jelly
Hypernyms:
invertebrate
Hyponyms:
beroe, platyctenean, sea gooseberry, Venus's girdle, Cestum veneris
Member Holonyms:
Ctenophora, phylum Ctenophora
Part Meronyms:
ctene, comb-plate, comb

Related search result for "ctenophore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.