Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cuneiform


I - noun
an ancient wedge-shaped script used in Mesopotamia and Persia
Hypernyms:
script
Hyponyms:
Babylonian

II - adjective
1. shaped like a wedge
Syn:
wedge-shaped, cuneal
Pertains to noun:
wedge (for: wedge-shaped)
2. of or relating to the tarsal bones (or other wedge-shaped bones)
Pertains to noun:
tarsal
Topics:
anatomy, general anatomy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cuneiform"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.