Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curatorial


adjective
of or relating to a curator or the duties of a curator
- curatorial duties
Pertains to noun:
curator
Derivationally related forms:
curator

Related search result for "curatorial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.