Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curbing


noun
an edge between a sidewalk and a roadway consisting of a line of curbstones (usually forming part of a gutter)
Syn:
curb, kerb
Derivationally related forms:
curb (for: curb)
Hypernyms:
edge
Part Meronyms:
curbstone, kerbstone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.