Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curly


adjective
(of hair) having curls or waves (Freq. 2)
- they envied her naturally curly hair
Ant:
straight
Similar to:
curled, curling, crisp, frizzly, frizzy,
kinky, nappy, permed, ringleted, wavy
Derivationally related forms:
curl, curliness
Attrubites:
curliness, waviness

Related search result for "curly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.