Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cushaw


noun
1. plant bearing squash having globose to ovoid fruit with variously striped grey and green and white warty rinds
Syn:
Cucurbita mixta, Cucurbita argyrosperma
Hypernyms:
winter squash, winter squash plant
Part Holonyms:
Cucurbita, genus Cucurbita
2. globose or ovoid squash with striped grey and green warty rind
Hypernyms:
winter squash
Part Holonyms:
Cucurbita mixta, Cucurbita argyrosperma

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cushaw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.