Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
custodian


noun
one having charge of buildings or grounds or animals (Freq. 1)
Syn:
keeper, steward
Derivationally related forms:
stewardship (for: steward), keep (for: keeper), custodial, custodianship
Hypernyms:
defender, guardian, protector, shielder
Hyponyms:
caretaker, curator, conservator, gamekeeper, game warden,
game warden, house sitter, janitor, lighthouse keeper, pet sitter,
critter sitter, zoo keeper

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.