Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cut-in


noun
1. (broadcasting) a local announcement inserted into a network program
Syn:
insert
Topics:
broadcasting
Hypernyms:
break, interruption, disruption, gap
2. (film) a still picture that is introduced and that interrupts the action of a film
Syn:
insert
Derivationally related forms:
insert (for: insert)
Topics:
film, cinema, celluloid
Hypernyms:
break, interruption, disruption, gap


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.