Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cutwork


noun
embroidery in which the design is outlined in a buttonhole stitch and the intervening material is cut away
Hypernyms:
embroidery, fancywork


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.